Päevade arv kuni Reunification Day
74 päeva
Kui kaua kuni Reunification Day (30. aprill 2025)
74 päeva
Tagasilugemine kuni Reunification Day
74 päeva, 10.0 tundi, 11.0 minutit, 11.0 sekundit
Mitu kuud on jäänud kuni 30. aprill 2025?
4 kuud
Mitu nädalat on jäänud kuni 30. aprill 2025?
10 nädalat
Mitu tundi on jäänud kuni 30. aprill 2025?
1786.0 tundi
Riigid, kes tähistavad Reunification Day
Nimed Reunification Day teistes riikides:
- Selles Vietnam, nimetavad nad seda püha "Ngày Giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước".
Möödunud kuupäevad Reunification Day kõikides riikides
April 30, 2024 | Ngày Giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước | Vietnam |
Tulevased kuupäevad Reunification Day kõikides riikides
April 30, 2025 | Ngày Giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước | Vietnam |
April 30, 2026 | Ngày Giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước | Vietnam |
April 30, 2027 | Ngày Giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước | Vietnam |
April 30, 2028 | Ngày Giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước | Vietnam |
April 30, 2029 | Ngày Giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước | Vietnam |
April 30, 2030 | Ngày Giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước | Vietnam |
April 30, 2031 | Ngày Giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước | Vietnam |
April 30, 2032 | Ngày Giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước | Vietnam |
April 30, 2033 | Ngày Giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước | Vietnam |
April 30, 2034 | Ngày Giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước | Vietnam |
April 30, 2035 | Ngày Giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước | Vietnam |
April 30, 2036 | Ngày Giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước | Vietnam |
April 30, 2037 | Ngày Giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước | Vietnam |
April 30, 2038 | Ngày Giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước | Vietnam |
April 30, 2039 | Ngày Giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước | Vietnam |
Pikad nädalavahetused
Belarus
3
Päevad
Päevad
Tue
29 Apr
Wed
30 Apr
Thu
01 May
Vietnam
5
Päevad
Päevad
Wed
30 Apr
Thu
01 May
Fri
02 May
Sat
03 May
Sun
04 May